Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chuyển nhượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aliéner; faire un transfert (de propriété)
    • Chuyển nhượng một khoảnh đất
      aliéner ue terre
Related search result for "chuyển nhượng"
Comments and discussion on the word "chuyển nhượng"