French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (thơ ca) rì rầm
- Feuilles qui chuchotent
lá rì rầm
- hót nhè nhẹ
- Oiseaux qui chuchotent
chim hót nhè nhẹ
ngoại động từ
- nói thầm, nói nhỏ
- Chuchoter quelques mots à l'oreille de quelqu'un
nói nhỏ vài lời vào tai ai