Jump to user comments
nội động từ
- rú, thét, gào thét (người)
- Hurler de douleur
rú lên vì đau đớn
- rống lên (hát to, nói to)
- không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)
- hurler avec les loups
đi với ma mặc áo giấy
ngoại động từ
- gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...)