Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chouette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) chim cú
tính từ
  • (thông tục) tốt
    • Un maître chouette
      người thầy tốt
  • kẻng, bảnh, sộp
    • Une chouette femme
      một người đàn bà kẻng
    • Un costume chouette
      một bộ quần áo bảnh
thán từ
  • như chic I
Related search result for "chouette"
Comments and discussion on the word "chouette"