Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
chouette
Jump to user comments
danh từ giống cái
(động vật học) chim cú
tính từ
(thông tục) tốt
Un maître chouette
người thầy tốt
kẻng, bảnh, sộp
Une chouette femme
một người đàn bà kẻng
Un costume chouette
một bộ quần áo bảnh
thán từ
như chic I
Related search result for
"chouette"
Words pronounced/spelled similarly to
"chouette"
:
cachette
cadette
casquette
cassette
causette
chatte
chaussette
chochotte
chott
chouette
more...
Words contain
"chouette"
:
chouette
chouettement
Words contain
"chouette"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
oách
kẻng
bảnh
trình độ
ác
hay quá
vọ
sộp
Comments and discussion on the word
"chouette"