Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (vulg.) chic; chouette; smart
    • Bộ quần áo bảnh
      costume chic
    • Bảnh nhỉ !
      chouette!
    • Một ông rất bảnh
      un monsieur très smart
    • Ăn mặc bảnh
      avoir une tenue chic
Related search result for "bảnh"
Comments and discussion on the word "bảnh"