Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
choper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) chôm, ăn cắp
    • Choper une montre
      chôm một cái đồng hồ
  • bắt, tóm
    • Se faire choper
      bị tóm
  • vớ được
    • Choper une bonne place
      vớ được một chỗ làm tốt
  • mắc, bị
    • Choper un rhume
      bị sổ mũi
Related search result for "choper"
Comments and discussion on the word "choper"