Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chock
/tʃɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
  • (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục
ngoại động từ
  • (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
  • bày ngổn ngang, bày bừa bãi
    • a room chocked [up] with furniture
      căn phòng bày đồ đạc bừa bãi
Related words
Related search result for "chock"
Comments and discussion on the word "chock"