Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subjuguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chinh phục
    • Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence
      diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình
Related words
Comments and discussion on the word "subjuguer"