French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chinh phục, sự xâm chiếm
- Faire la conquête d'un pays
xâm chiếm một nước
- La conquête des coeurs
sự chinh phục lòng người
- đất chinh phục, đất xâm chiếm
- Etendre ses conquêtes
mở rộng đất xâm chiếm
- kẻ bị quyến rũ, tình nhân