Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiếm giữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chiếm lấy của người khác làm của mình: Bọn cường hào chiếm giữ nhiều tài sản của nhân dân.
Related search result for "chiếm giữ"
Comments and discussion on the word "chiếm giữ"