Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chelated
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của việc tạo vòng càng cua, tạo chelat
Related search result for "chelated"
Comments and discussion on the word "chelated"