Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaussure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giày, dép
  • công nghiệp giày dép
  • nghề buôn bán giày dép
    • avoir un pied dans deux chaussures
      bắt cá hai tay
    • chaussure à tout pied
      điều tầm thường
    • trouver chaussure à son pied
      (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh
Related search result for "chaussure"
Comments and discussion on the word "chaussure"