Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaussée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mặt đường
  • đê bờ giữ nước (ở sông, ao...)
  • đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)
  • dải đá ngầm (ở biển)
  • dãy cột đá bazan
Related search result for "chaussée"
Comments and discussion on the word "chaussée"