Jump to user comments
danh từ giống cái
- khu vực săn bắn; mùa săn bắn
- sự đuổi theo; sự đuổi đánh
- Donner la chasse à l'ennemi
đuổi đánh quân địch
- avion de chasse
máy bay tiêm kích
- chasse à cor et à cri; chasse à courre
sự săn đuổi (thả chó đuổi)
- chasse d'air
hệ thống thông hơi
- chasse d'eau
hệ thống giội nước (ở chuồng tiêu, ở cống...)
- donner la chasse à
theo đuổi, hăm hở tìm kiếm
- être en chasse
đuổi theo con mồi (chó)
- prendre chasse devant un adversaire
(hàng hải) lẩn tránh đội tàu địch
- prendre un adversaire en chasse
(hàng hải) đuổi theo tàu địch