Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...)
  • hố chất xác súc vật (trong thời kỳ có bệnh dịch)
  • (sử học) nơi để di cốt
Related search result for "charnier"
Comments and discussion on the word "charnier"