Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
charnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...)
hố chất xác súc vật (trong thời kỳ có bệnh dịch)
(sử học) nơi để di cốt
Related search result for
"charnier"
Words pronounced/spelled similarly to
"charnier"
:
caréner
carnier
casernier
cerner
chagriner
charmer
charmeur
charnier
charnière
chromer
more...
Comments and discussion on the word
"charnier"