Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cerner
Jump to user comments
ngoại động từ
rạch vòng (thân cây)
đào đất quanh (gốc cây)
vao vây
Cerner l'ennemi
bao vây kẻ địch
bao quanh; lượn quanh
Hirondelles qui cernent le toit
chim nhạn lượn quanh mái nhà
tô đường viền quanh (bức họa)
Related search result for
"cerner"
Words pronounced/spelled similarly to
"cerner"
:
caréner
carnier
caserner
casernier
cerner
charmer
charnier
chromer
corner
cornier
more...
Words contain
"cerner"
:
cerner
concerner
décerner
discerner
Words contain
"cerner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
truy tặng
thưởng
vây
vây
khen thưởng
tặng thưởng
ban tặng
bao vây
bủa vây
hãm
more...
Comments and discussion on the word
"cerner"