Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chardon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây kế; cây cúc gai
  • móc gai (ở tường đề phòng người trèo vào)
    • chardon à foulon
      cây bắc gai
Related search result for "chardon"
Comments and discussion on the word "chardon"