Jump to user comments
danh từ giống đực
- hộp các tông
- Carton à chapeau
hộp các tông đựng mũ
- hộp hồ sơ
- La demande reste dans les cartons
lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
- (hội họa) bản hình mẫu
- Les cartons de Raphael
những bản hình mẫu của Ra-pha-en
- bìa các tông (để tập bắn)
- Faire un carton
bắn bia; bắn (ai)
- bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn)
- Une maison de carton
nhà như đồ mã