Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
changeant
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi, thất thường
    • Caractère changeant
      tính hay thay đổi
  • óng ánh đổi mau
    • étoffe changeante
      vải óng ánh đổi màu
Related search result for "changeant"
Comments and discussion on the word "changeant"