Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chancelier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quan chưởng ấn
  • thủ tướng (ở Đức, áo)
    • chancelier de l'échiquier
      bộ trưởng tài chính (Anh)
Related search result for "chancelier"
Comments and discussion on the word "chancelier"