Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
chanceler
Jump to user comments
nội động từ
lảo đảo, lung lay
L'ivrogne chancelle
người say rượu lảo đảo
La colonne chancelle
cái cột lung lay
ngập ngừng, không quyết
Chanceler dans sa résolution
ngập ngừng không quyết định
Related words
Antonyms:
Affermir (s')
dresser (s')
Related search result for
"chanceler"
Words pronounced/spelled similarly to
"chanceler"
:
chanceler
chancelier
chancellerie
congeler
Words contain
"chanceler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lung lạc
động dao
lểu đểu
chệnh choạng
quệnh quoạng
dao động
loạng choạng
lảo đảo
chao đảo
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"chanceler"