Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chanceler
Jump to user comments
nội động từ
  • lảo đảo, lung lay
    • L'ivrogne chancelle
      người say rượu lảo đảo
    • La colonne chancelle
      cái cột lung lay
  • ngập ngừng, không quyết
    • Chanceler dans sa résolution
      ngập ngừng không quyết định
Related words
Related search result for "chanceler"
Comments and discussion on the word "chanceler"