Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chabler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy sào đập (cho rụng quả xuống)
    • Chabler des noix
      lấy sào đập cho quả óc chó (hồ đào) rụng xuống
  • buộc dây kéo (vật liệu xây dựng) lên
Related search result for "chabler"
Comments and discussion on the word "chabler"