Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cavaler
Jump to user comments
nội động từ
  • (thông tục) chuồn, chạy đi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa
ngoại động từ
  • (thông tục) quấy rầy
    • se cavaler
      (thông tục) chuồn, chạy đi
Related search result for "cavaler"
Comments and discussion on the word "cavaler"