Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chaîniste in Vietnamese - French dictionary
chắn xích
xích
xích
mạch
xiềng xích
thả lỏng
chuỗi
duy hiện tượng
canh
xà tích
dãy núi
hung dữ
dãy
nổi giận
dây chuyền
dây
sợi canh
sơn mạch
dữ
thước dây
lòi tói
dây xích
khâu
hệ thống
vũ bão
vũ bão
vệ sinh
vệ sinh
song hành
rặng
trói buộc
rão
phá tan
phản ứng
lèn
tràng
núi
chặt
phá
mắc
mắt
truyền thanh