Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaîner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đo bằng thước băng
  • (kiến trúc) đặt cốt sắt (vào công trình xây gạch)
Related search result for "chaîner"
Comments and discussion on the word "chaîner"