Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
theo lễ nghi Trung Quốc xưa, người nào cũng có "danh" là tên chính, và "tự" là tên chữ ("Danh" đặt từ khi sinh ra, còn "tụ" thì đến khi hai mươi tuổi mới dựa theo "danh" mà đặt ra)
Related search result for
"chữ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chữ"
:
CH
cha
chà
chả
chác
chạch
chai
chài
chải
chao
more...
Words contain
"chữ"
:
bào chữa
Chín chữ
chín chữ
chín chữ cù lao
chạy chữa
chập chững
chữ
chữ
Chữ Đồng Tử
chữ đồng
more...
Comments and discussion on the word
"chữ"