Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chập chững
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. Nói trẻ con mới tập đi, chưa vũng: Lúc tôi mới chập chững những bước đầu tiên (ĐgThMai).
Related search result for "chập chững"
Comments and discussion on the word "chập chững"