Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chớm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mới bắt đầu của một quá trình phát triển: Hoa chớm nở mới chớm thu.
Related search result for "chớm"
Comments and discussion on the word "chớm"