Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giơ ngược lên trên cái bộ phận vốn ở vị trí bên dưới. Ngã chổng cả bốn vó. Càng xe bò nằm chổng lên.
Related search result for "chổng"
Comments and discussion on the word "chổng"