Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chết gí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • croupir; pourrir; moisir dans l'ignorance
    • Chết gí trong vòng dốt nát
      croupir dans l'ignorance
    • Chết gí trong tù
      pourrir en prison
    • Chúng ta sẽ không chết gí cả ngày ở đây
      nous n' allons pas moisir ici toute la journée
Related search result for "chết gí"
Comments and discussion on the word "chết gí"