version="1.0"?>
- barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter
- Chặn cơn sốt
couper la fièvre
- Chặn quả bóng
arrêter le ballon
- Chặn quân địch lại
stopper l'ennemi
- Chặn bức thư
intercepter une lettre
- Chặn một tai hoạ
endiguer un mal