Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chầu trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chết, theo cách nói hài hước: Bao giờ ông lão chầu trời thì tôi sẽ lấy một người trai tơ (cd).
Related search result for "chầu trời"
Comments and discussion on the word "chầu trời"