Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta: Đầu chấy mấy rận (tng), Bắt chấy cho mẹ.
2 dt. Thóc hấp hơi, không được nắng: Thóc chấy, gạo chẳng ngon.
3 đgt. Rang cho khô rồi giã nhỏ: Chấy tôm.
Related search result for
"chấy"
Words pronounced/spelled similarly to
"chấy"
:
chay
chày
chảy
cháy
chạy
chầy
chấy
chu kỳ
chú ý
chùy
Words contain
"chấy"
:
chấy
tổ chấy
Words contain
"chấy"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chầu
chặt
chảy
chậm chạp
chạy
chấm
chạm
chất
chết
cắn
more...
Comments and discussion on the word
"chấy"