Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
công chúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Đông đảo mọi người xem, hoặc chứng kiến việc gì, trong quan hệ với người diễn thuyết, tác giả, diễn viên...: ra mắt công chúng Vở kịch được công chúng ưa thích phải cho công chúng biết.
Related search result for
"công chúng"
Words pronounced/spelled similarly to
"công chúng"
:
chang chang
chong chóng
công chúng
Words contain
"công chúng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quần chúng
chúng
công chúng
đại chúng
chúng nó
Lục Lâm
dân chúng
phát động
Cảo Khanh
hồi tỉnh
more...
Comments and discussion on the word
"công chúng"