Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chôn vùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ensevelir; enfouir
    • Uy thế của không lực địch đã bị chôn vùi
      le prestige des forces aériennes de l'enemi a été enseveli
Related search result for "chôn vùi"
Comments and discussion on the word "chôn vùi"