Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chìm ngập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'engloutir; se plonger; s'abîmer
    • Chìm ngập trong xa hoa
      s'engloutir dans le luxe
    • Chìm ngập trong đau thương
      se plonger dans la douleur
    • Chìm ngập trong suy tư
      s'abîmer dans ses réflexions
Related search result for "chìm ngập"
Comments and discussion on the word "chìm ngập"