Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mái chèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Đồ bằng gỗ, một đầu giẹp dùng để bơi cho thuyền đi: Về với mái chèo, mặc vùng gió biển (Lê Anh Xuân); Bốn mặt non sông, một mái chèo (Tản-đà).
Comments and discussion on the word "mái chèo"