Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cerebration
/,seri'breiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
    • unconscious cerebration
      sự hoạt động không có ý thức của não
Related search result for "cerebration"
Comments and discussion on the word "cerebration"