Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chế biến
ý nghĩ
ý tưởng
thâm ý
hồi tâm
thi tứ
tư duy
tư tưởng
đứng đắn
sâu xa
sao chế
gia công
tâm lý
học phái
lẹ
nghĩ lại
tiến trình
biểu đạt
nỗi mình
binh đao
quá trình
qui trình
ban đầu
khởi thủy
đương
chẳng
mỏm
đốt cháy
chừng
đang
Lạc Long Quân
cốm
rượu cần
quần áo
ca trù
Hà Nội