Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
tôn giáo
bộ máy
cồng
bụng dạ
chế độ
gió lào
khâm sứ
trung ương
gió bão
chiến lũy
khoa cử
bao cấp
hệ
Nùng
nứt rạn
sơn hệ
phương pháp
nối liền
khắc nghiệt
hệ thống
quy chiếu
ngữ âm
nhất thống
bưởi
Thanh Hoá
cáo trạng
truyền thống
Việt Nam
khoa bảng
nông nghiệp
lịch sử
Bình Định
Duy Tân
Huế
Hà Nội