Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cento
/'sentou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều centos
  • bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)
  • cái chắp vá, vật chắp vá
Related search result for "cento"
Comments and discussion on the word "cento"