Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cellule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phòng riêng (của tu sĩ)
  • xà lim (nhà tù)
  • lỗ tổ ong
  • (giải phẫu) xoang
    • Cellule ethmoidale
      xoang sàng
  • tế bào
    • Cellule vivante
      (sinh vật học) tế bào sống
    • Cellule photo-électrique
      (vật lý học) tế bào quang điện
    • La commune, cellule de l'organisation administrative
      xã, tế bào của tổ chức hành chính
  • (chính trị) chi bộ (đảng)
Related search result for "cellule"
Comments and discussion on the word "cellule"