Jump to user comments
danh từ giống cái
- (giải phẫu) xoang
- Cellule ethmoidale
xoang sàng
- tế bào
- Cellule vivante
(sinh vật học) tế bào sống
- Cellule photo-électrique
(vật lý học) tế bào quang điện
- La commune, cellule de l'organisation administrative
xã, tế bào của tổ chức hành chính
- (chính trị) chi bộ (đảng)