Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
celebrity
/si'lebriti/
Jump to user comments
danh từ
sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng
nhân vật có danh tiếng, người nổi danh
(định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng
celebrity meeting
cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng
Related words
Synonyms:
fame
renown
famous person
Antonyms:
infamy
opprobrium
Related search result for
"celebrity"
Words pronounced/spelled similarly to
"celebrity"
:
celebrate
celebrated
celebrity
Words contain
"celebrity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
danh vọng
cao danh
Comments and discussion on the word
"celebrity"