Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
infamy
/'infəmi/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) infamousness
  • điều ô nhục, điều bỉ ổi
  • (pháp lý) sự mất quyền công dân
Related words
Comments and discussion on the word "infamy"