Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cassant
Jump to user comments
tính từ
  • dễ vỡ, dễ gãy
  • đanh thép
    • Ton cassant
      giọng đanh thép
  • (thông tục) làm cho mệt, vất vả
    • Travail pas très cassant
      công việc không vất vả lắm
Related search result for "cassant"
Comments and discussion on the word "cassant"