Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carbon
/'kɑ:bən/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) cacbon
    • carbon dioxide
      cacbon đioxyt, khí cacbonic
  • giấy than; bản sao bằng giấy than
  • (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
  • (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
Related words
Related search result for "carbon"
Comments and discussion on the word "carbon"