Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for caractériel in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tính dễ dãi
quân khí
liên bộ
tính cách
chí khí
chất liệu
thiên tính
đặc tính
tâm tính
trái tính
cốt cách
bản sắc
vật chất
vật chất
cá tính học
tốt nết
tính trạng
thực tế
tính tình
bốc đồng
xấu thói
bản lĩnh
trẻ trung
đồ dùng
phó vụ trưởng
tính chất
cụ thể
khí cụ
khí tài
giáo cụ
giáo tài
chữ
thông lệnh
tô
xấu
xấu
quân dụng
thay đổi
thẳng băng
tính
trực quan
chữ chân
đồ nho
tiết tháo
thuần tính
phi giai cấp
dẽ tính
hiến ước
thẳng tính
trầm tính
tính nết
xấu nết
xấu nết
chữ rời
dân tộc tính
nhẹ tính
chữ nho
trực tính
nhân tính
chữ in
hán tự
đảng tính
triện
mác
ong
dạm
sổ
tương khắc
tánh
tương hợp
đài
phúc lợi
cà cuống
tổn thất
thế giới
chữ triện
bẩm thụ
hội hoạ
tính khí
bộc trực
First
< Previous
1
2
Next >
Last