Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for canh khuya in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
mì chính
Canh Tân
Canh Nậu
rau mảnh bát
cửa thoi
chểnh mảng
rau sắng
nấu
lo
cặn
trực canh
thương canh
trắng chân
gia
khố xanh
niên canh
vọng gác
nhờ nhợ
lĩnh canh
khố lục
quá tay
gác dan
ký-ninh
san
hẹ
tuần phiên
tuần giờ
nếm
mồng tơi
trễ tràng
tộ
thừa ân
rau ghém
muỗng
giền cơm
tàn canh
nhâm
canh tân
ngậy
cẩn mật
chê bai
háo
bợ
hâm
húng dổi
luân canh
Trần Công Bửu
lạt
bí
tuần đinh
thập can
lụn
luân phiên
riêu
ký ninh
khế
sớt
phát canh
nhơn nhớt
lành canh
muôi
ngọt lừ
Xuân Canh
định cư
gác
Bùi Quang Chiêu
thiếp canh
kỷ
ngập
muối
bởi
trắng tay
tiết canh
thuôn
thức nhắc
hảo
thánh thót
sóng sánh
nhót
tô
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last