Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cadence
/'keidəns/
Jump to user comments
danh từ
  • nhịp, phách
  • điệu (nhạc, hát, thơ)
  • giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
  • (quân sự) nhịp bước chân đi
  • (âm nhạc) kết
Related words
Related search result for "cadence"
Comments and discussion on the word "cadence"