Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decadence
/'dekədəns/ Cách viết khác : (decadency) /'dekədənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
  • thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
Related words
Related search result for "decadence"
Comments and discussion on the word "decadence"